Chuyển đổi 50 BDT sang XRP
Chuyển đổi 50 BDT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 170,11 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:26, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BDT
Theo dõi
19:26, 22 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 170,110 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.730.223.546.695 BDT. XRP tăng +25.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.82%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
9,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
2,73 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:26 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 170.11 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 170,110 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BDT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang XRP
BDT
XRP
0.01
BDT
0,00005879
XRP
0.1
BDT
0,00058785
XRP
1
BDT
0,00587855
XRP
2
BDT
0,01175710
XRP
3
BDT
0,01763565
XRP
5
BDT
0,02939275
XRP
10
BDT
0,05878549
XRP
20
BDT
0,11757098
XRP
25
BDT
0,14696373
XRP
50
BDT
0,29392746
XRP
100
BDT
0,58785492
XRP
250
BDT
1,469637
XRP
500
BDT
2,939275
XRP
1000
BDT
5,878549
XRP
2500
BDT
14,6964
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BDT được tạo vào lúc 19:26:24 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC