Chuyển đổi 0.1 BMD sang XRP
Chuyển đổi 0.1 BMD sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2,04 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:15, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BMD
Theo dõi
14:15, 23 tháng 11, 2025
0 BMD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2,040000 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.506.613.820 BMD. XRP tăng +6.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
123,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
3,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
204,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:15 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.04 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2,040000 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BMD mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bermudian Dollar
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang XRP
BMD
XRP
0.01
BMD
0,00490196
XRP
0.1
BMD
0,04901961
XRP
1
BMD
0,49019608
XRP
2
BMD
0,98039216
XRP
3
BMD
1,470588
XRP
5
BMD
2,450980
XRP
10
BMD
4,901961
XRP
20
BMD
9,803922
XRP
25
BMD
12,2549
XRP
50
BMD
24,5098
XRP
100
BMD
49,0196
XRP
250
BMD
122,549
XRP
500
BMD
245,098
XRP
1000
BMD
490,196
XRP
2500
BMD
1.225,49
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BMD được tạo vào lúc 14:15:12 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC