Chuyển đổi 5 BMD sang XRP
Chuyển đổi 5 BMD sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2,45 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:02, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BMD
Theo dõi
18:02, 20 tháng 10, 2025
0 BMD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2,450000 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.475.953.937 BMD. XRP tăng +1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.28%. Tổng cung của XRP là 99.985.782.669 US$ và tổng cung lưu thông là 59.975.443.601 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
146,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,98 T US$
Khối lượng (24h)
3,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
244,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:02 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.45 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2,450000 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BMD mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bermudian Dollar
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang XRP
BMD

XRP
0.01
BMD
0,00408163
XRP
0.1
BMD
0,04081633
XRP
1
BMD
0,40816327
XRP
2
BMD
0,81632653
XRP
3
BMD
1,224490
XRP
5
BMD
2,040816
XRP
10
BMD
4,081633
XRP
20
BMD
8,163265
XRP
25
BMD
10,2041
XRP
50
BMD
20,4082
XRP
100
BMD
40,8163
XRP
250
BMD
102,041
XRP
500
BMD
204,082
XRP
1000
BMD
408,163
XRP
2500
BMD
1.020,408
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BMD được tạo vào lúc 18:02:24 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC