Chuyển đổi 3 XRP sang CNY
Chuyển đổi 3 XRP sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 13,52 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến CNY
Theo dõi
13:24, 21 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 13,5200 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.234.433.411 CN¥. XRP giảm -10.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.81%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
815,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
58,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
190,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 3 XRP (XRP) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.56 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 13,5200 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CNY mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chinese Yuan
Chuyển đổi Chinese Yuan sang XRP
CNY
XRP
0.01
CNY
0,00073964
XRP
0.1
CNY
0,00739645
XRP
1
CNY
0,07396450
XRP
2
CNY
0,14792899
XRP
3
CNY
0,22189349
XRP
5
CNY
0,36982249
XRP
10
CNY
0,73964497
XRP
20
CNY
1,479290
XRP
25
CNY
1,849112
XRP
50
CNY
3,698225
XRP
100
CNY
7,396450
XRP
250
CNY
18,4911
XRP
500
CNY
36,9822
XRP
1000
CNY
73,9645
XRP
2500
CNY
184,911
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CNY được tạo vào lúc 13:24:26 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC