Chuyển đổi 1000 CNY sang XRP
Chuyển đổi 1000 CNY sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 10,31 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến CNY
Theo dõi
19:55, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 10,3100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.448.973.009 CN¥. XRP tăng +25.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.84%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
586,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
165,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:55 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.31 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 10,3100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CNY mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chinese Yuan
Chuyển đổi Chinese Yuan sang XRP
CNY
XRP
0.01
CNY
0,00096993
XRP
0.1
CNY
0,00969932
XRP
1
CNY
0,09699321
XRP
2
CNY
0,19398642
XRP
3
CNY
0,29097963
XRP
5
CNY
0,48496605
XRP
10
CNY
0,96993210
XRP
20
CNY
1,939864
XRP
25
CNY
2,424830
XRP
50
CNY
4,849661
XRP
100
CNY
9,699321
XRP
250
CNY
24,2483
XRP
500
CNY
48,4966
XRP
1000
CNY
96,9932
XRP
2500
CNY
242,483
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CNY được tạo vào lúc 19:55:54 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC