Chuyển đổi 2500 XRP sang INR
Chuyển đổi 2500 XRP sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 189,25 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến INR
Theo dõi
13:41, 19 tháng 11, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 189,250 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 413.411.994.704 ₹. XRP giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.69%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
11,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
413,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 473125 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 189,250 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang INR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indian Rupee
Chuyển đổi Indian Rupee sang XRP
INR
XRP
0.01
INR
0,00005284
XRP
0.1
INR
0,00052840
XRP
1
INR
0,00528402
XRP
2
INR
0,01056803
XRP
3
INR
0,01585205
XRP
5
INR
0,02642008
XRP
10
INR
0,05284016
XRP
20
INR
0,10568032
XRP
25
INR
0,13210040
XRP
50
INR
0,26420079
XRP
100
INR
0,52840159
XRP
250
INR
1,321004
XRP
500
INR
2,642008
XRP
1000
INR
5,284016
XRP
2500
INR
13,2100
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-INR được tạo vào lúc 13:41:01 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC