Chuyển đổi 0.01 INR sang XRP
Chuyển đổi 0.01 INR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 203,14 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:48, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 203,140 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 220.686.327.996 ₹. XRP tăng +1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.53%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
11,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
220,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
237,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:48 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 203.14 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 203,140 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang INR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indian Rupee
Chuyển đổi Indian Rupee sang XRP
INR

XRP
0.01
INR
0,00004923
XRP
0.1
INR
0,00049227
XRP
1
INR
0,00492271
XRP
2
INR
0,00984543
XRP
3
INR
0,01476814
XRP
5
INR
0,02461357
XRP
10
INR
0,04922713
XRP
20
INR
0,09845427
XRP
25
INR
0,12306783
XRP
50
INR
0,24613567
XRP
100
INR
0,49227134
XRP
250
INR
1,230678
XRP
500
INR
2,461357
XRP
1000
INR
4,922713
XRP
2500
INR
12,3068
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-INR được tạo vào lúc 01:48:42 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC