Chuyển đổi 2 XRP sang LINK
Chuyển đổi 2 XRP sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,122 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:26, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến LINK
Theo dõi
5:26, 20 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,12160788 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.988.781 LIN. XRP tăng +2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.36%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
7,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
279,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
286,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:26 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24321576 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,12160788 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LINK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chainlink

XRP

LINK
0.01
XRP
0,00121608
LINK
0.1
XRP
0,01216079
LINK
1
XRP
0,12160788
LINK
2
XRP
0,24321576
LINK
3
XRP
0,36482364
LINK
5
XRP
0,60803940
LINK
10
XRP
1,216079
LINK
20
XRP
2,432158
LINK
25
XRP
3,040197
LINK
50
XRP
6,080394
LINK
100
XRP
12,1608
LINK
250
XRP
30,4020
LINK
500
XRP
60,8039
LINK
1000
XRP
121,608
LINK
2500
XRP
304,020
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang XRP

LINK

XRP
0.01
LINK
0,08223151
XRP
0.1
LINK
0,82231513
XRP
1
LINK
8,223151
XRP
2
LINK
16,4463
XRP
3
LINK
24,6695
XRP
5
LINK
41,1158
XRP
10
LINK
82,2315
XRP
20
LINK
164,463
XRP
25
LINK
205,579
XRP
50
LINK
411,158
XRP
100
LINK
822,315
XRP
250
LINK
2.055,788
XRP
500
LINK
4.111,576
XRP
1000
LINK
8.223,151
XRP
2500
LINK
20.557,878
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LINK được tạo vào lúc 05:26:26 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC