Chuyển đổi 2 LINK sang XRP
Chuyển đổi 2 LINK sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,121 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:01, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến LINK
Theo dõi
3:01, 18 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,12073051 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.845.076 LIN. XRP giảm -11.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.17%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
7,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
135,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
309,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:01 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12073051 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,12073051 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LINK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chainlink

XRP

LINK
0.01
XRP
0,00120731
LINK
0.1
XRP
0,01207305
LINK
1
XRP
0,12073051
LINK
2
XRP
0,24146102
LINK
3
XRP
0,36219153
LINK
5
XRP
0,60365255
LINK
10
XRP
1,207305
LINK
20
XRP
2,414610
LINK
25
XRP
3,018263
LINK
50
XRP
6,036526
LINK
100
XRP
12,0731
LINK
250
XRP
30,1826
LINK
500
XRP
60,3653
LINK
1000
XRP
120,731
LINK
2500
XRP
301,826
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang XRP

LINK

XRP
0.01
LINK
0,08282910
XRP
0.1
LINK
0,82829104
XRP
1
LINK
8,282910
XRP
2
LINK
16,5658
XRP
3
LINK
24,8487
XRP
5
LINK
41,4146
XRP
10
LINK
82,8291
XRP
20
LINK
165,658
XRP
25
LINK
207,073
XRP
50
LINK
414,146
XRP
100
LINK
828,291
XRP
250
LINK
2.070,728
XRP
500
LINK
4.141,455
XRP
1000
LINK
8.282,91
XRP
2500
LINK
20.707,276
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LINK được tạo vào lúc 03:01:05 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC