Chuyển đổi 25 XRP sang THB
Chuyển đổi 25 XRP sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 58,59 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:37, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến THB
Theo dõi
22:37, 29 tháng 12, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 58,5900 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.074.182.213 ฿. XRP tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.16%. Tổng cung của XRP là 99.985.740.916 US$ và tổng cung lưu thông là 60.572.944.636 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
3,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,57 T US$
Khối lượng (24h)
69,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
184,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:37 , việc chuyển đổi 25 XRP (XRP) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1464.75 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 58,5900 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang THB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Thai Baht
Chuyển đổi Thai Baht sang XRP
THB
XRP
0.01
THB
0,00017068
XRP
0.1
THB
0,00170678
XRP
1
THB
0,01706776
XRP
2
THB
0,03413552
XRP
3
THB
0,05120328
XRP
5
THB
0,08533880
XRP
10
THB
0,17067759
XRP
20
THB
0,34135518
XRP
25
THB
0,42669398
XRP
50
THB
0,85338795
XRP
100
THB
1,706776
XRP
250
THB
4,266940
XRP
500
THB
8,533880
XRP
1000
THB
17,0678
XRP
2500
THB
42,6694
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-THB được tạo vào lúc 22:37:13 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC