Chuyển đổi 10 THB sang XRP
Chuyển đổi 10 THB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 78,85 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:47, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến THB
Theo dõi
11:47, 23 tháng 10, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 78,8500 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.478.121.131 ฿. XRP giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.36%. Tổng cung của XRP là 99.985.782.669 US$ và tổng cung lưu thông là 59.975.443.601 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
4,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,98 T US$
Khối lượng (24h)
117,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
240,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:47 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78.85 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 78,8500 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang THB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Thai Baht
Chuyển đổi Thai Baht sang XRP
THB

XRP
0.01
THB
0,00012682
XRP
0.1
THB
0,00126823
XRP
1
THB
0,01268231
XRP
2
THB
0,02536462
XRP
3
THB
0,03804692
XRP
5
THB
0,06341154
XRP
10
THB
0,12682308
XRP
20
THB
0,25364616
XRP
25
THB
0,31705770
XRP
50
THB
0,63411541
XRP
100
THB
1,268231
XRP
250
THB
3,170577
XRP
500
THB
6,341154
XRP
1000
THB
12,6823
XRP
2500
THB
31,7058
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-THB được tạo vào lúc 11:47:54 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC