Chuyển đổi 1000 SATS sang ADA
Chuyển đổi 1000 SATS sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 849,79 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến SATS
Theo dõi
13:33, 18 tháng 3, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 849,790 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 738.818.772.684 SAT. Cardano giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.04%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
30,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
738,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 849.79 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 849,790 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Satoshis Vision

ADA

SATS
0.01
ADA
8,497900
SATS
0.1
ADA
84,9790
SATS
1
ADA
849,790
SATS
2
ADA
1.699,58
SATS
3
ADA
2.549,37
SATS
5
ADA
4.248,95
SATS
10
ADA
8.497,90
SATS
20
ADA
16.995,8
SATS
25
ADA
21.244,75
SATS
50
ADA
42.489,5
SATS
100
ADA
84.979,0
SATS
250
ADA
212.447,5
SATS
500
ADA
424.895
SATS
1000
ADA
849.790
SATS
2500
ADA
2.124.475
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Cardano

SATS

ADA
0.01
SATS
0,00001177
ADA
0.1
SATS
0,00011768
ADA
1
SATS
0,00117676
ADA
2
SATS
0,00235352
ADA
3
SATS
0,00353028
ADA
5
SATS
0,00588381
ADA
10
SATS
0,01176761
ADA
20
SATS
0,02353523
ADA
25
SATS
0,02941903
ADA
50
SATS
0,05883807
ADA
100
SATS
0,11767613
ADA
250
SATS
0,29419033
ADA
500
SATS
0,58838066
ADA
1000
SATS
1,176761
ADA
2500
SATS
2,941903
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/BITS
Trang ADA-SATS được tạo vào lúc 13:33:56 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC