Chuyển đổi 2500 ADA sang XRP
Chuyển đổi 2500 ADA sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,219 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XRP
Theo dõi
18:56, 19 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,21881971 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 473.481.424 XRP. Cardano tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.09%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
8,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
473,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 2500 Cardano (ADA) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 547.049275 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,21881971 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang XRP
ADA
XRP
0.01
ADA
0,00218820
XRP
0.1
ADA
0,02188197
XRP
1
ADA
0,21881971
XRP
2
ADA
0,43763942
XRP
3
ADA
0,65645913
XRP
5
ADA
1,094099
XRP
10
ADA
2,188197
XRP
20
ADA
4,376394
XRP
25
ADA
5,470493
XRP
50
ADA
10,9410
XRP
100
ADA
21,8820
XRP
250
ADA
54,7049
XRP
500
ADA
109,410
XRP
1000
ADA
218,820
XRP
2500
ADA
547,049
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cardano
XRP
ADA
0.01
XRP
0,04569972
ADA
0.1
XRP
0,45699722
ADA
1
XRP
4,569972
ADA
2
XRP
9,139944
ADA
3
XRP
13,7099
ADA
5
XRP
22,8499
ADA
10
XRP
45,6997
ADA
20
XRP
91,3994
ADA
25
XRP
114,249
ADA
50
XRP
228,499
ADA
100
XRP
456,997
ADA
250
XRP
1.142,493
ADA
500
XRP
2.284,986
ADA
1000
XRP
4.569,972
ADA
2500
XRP
11.424,931
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XRP được tạo vào lúc 18:56:29 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC