Chuyển đổi 25 VEF sang APE
Chuyển đổi 25 VEF sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE bằng 0,133 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến VEF
Theo dõi
23:04, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang tăng trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,13270500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.428.380 VEF. ApeCoin giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -1.78%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 721.448.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 115.
Vốn hóa thị trường
95,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
721,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.132705 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,13270500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Venezuelan bolívar fuerte
APE
VEF
0.01
APE
0,00132705
VEF
0.1
APE
0,01327050
VEF
1
APE
0,13270500
VEF
2
APE
0,26541000
VEF
3
APE
0,39811500
VEF
5
APE
0,66352500
VEF
10
APE
1,327050
VEF
20
APE
2,654100
VEF
25
APE
3,317625
VEF
50
APE
6,635250
VEF
100
APE
13,2705
VEF
250
APE
33,1762
VEF
500
APE
66,3525
VEF
1000
APE
132,705
VEF
2500
APE
331,763
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeCoin
VEF
APE
0.01
VEF
0,07535511
APE
0.1
VEF
0,75355111
APE
1
VEF
7,535511
APE
2
VEF
15,0710
APE
3
VEF
22,6065
APE
5
VEF
37,6776
APE
10
VEF
75,3551
APE
20
VEF
150,710
APE
25
VEF
188,388
APE
50
VEF
376,776
APE
100
VEF
753,551
APE
250
VEF
1.883,878
APE
500
VEF
3.767,756
APE
1000
VEF
7.535,511
APE
2500
VEF
18.838,778
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-VEF được tạo vào lúc 23:04:04 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC