Chuyển đổi 0.01 BRL sang CAKE
Chuyển đổi 0.01 BRL sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 11,17 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:32, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến BRL
Theo dõi
16:32, 24 tháng 4, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang tăng trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 11,1700 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 583.731.518 R$. PancakeSwap giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +0.52%. Tổng cung của PancakeSwap là 372.314.601,34 US$ và tổng cung lưu thông là 313.181.383,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 125.
Vốn hóa thị trường
3,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
313,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
583,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
725,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:32 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.17 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 11,1700 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang BRL mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Brazil Real

CAKE
BRL
0.01
CAKE
0,11170000
BRL
0.1
CAKE
1,117000
BRL
1
CAKE
11,1700
BRL
2
CAKE
22,3400
BRL
3
CAKE
33,5100
BRL
5
CAKE
55,8500
BRL
10
CAKE
111,700
BRL
20
CAKE
223,400
BRL
25
CAKE
279,250
BRL
50
CAKE
558,500
BRL
100
CAKE
1.117,00
BRL
250
CAKE
2.792,50
BRL
500
CAKE
5.585,00
BRL
1000
CAKE
11.170,0
BRL
2500
CAKE
27.925,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang PancakeSwap
BRL

CAKE
0.01
BRL
0,00089526
CAKE
0.1
BRL
0,00895255
CAKE
1
BRL
0,08952551
CAKE
2
BRL
0,17905103
CAKE
3
BRL
0,26857654
CAKE
5
BRL
0,44762757
CAKE
10
BRL
0,89525515
CAKE
20
BRL
1,790510
CAKE
25
BRL
2,238138
CAKE
50
BRL
4,476276
CAKE
100
BRL
8,952551
CAKE
250
BRL
22,3814
CAKE
500
BRL
44,7628
CAKE
1000
BRL
89,5255
CAKE
2500
BRL
223,814
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/EUR
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-BRL được tạo vào lúc 16:32:17 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC