Chuyển đổi 1000 BRL sang CAKE
Chuyển đổi 1000 BRL sang CAKE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAKE tương đương 11,46 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến BRL
Theo dõi
19:38, 24 tháng 4, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang tăng trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 11,4600 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 442.117.685 R$. PancakeSwap tăng +1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +1.00%. Tổng cung của PancakeSwap là 372.314.601,34 US$ và tổng cung lưu thông là 313.420.237,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 123.
Vốn hóa thị trường
3,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
313,42 Tr US$
Khối lượng (24h)
442,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
751,72 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.46 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 11,4600 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang BRL mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Brazil Real

CAKE
BRL
0.01
CAKE
0,11460000
BRL
0.1
CAKE
1,146000
BRL
1
CAKE
11,4600
BRL
2
CAKE
22,9200
BRL
3
CAKE
34,3800
BRL
5
CAKE
57,3000
BRL
10
CAKE
114,600
BRL
20
CAKE
229,200
BRL
25
CAKE
286,500
BRL
50
CAKE
573,000
BRL
100
CAKE
1.146,00
BRL
250
CAKE
2.865,00
BRL
500
CAKE
5.730,00
BRL
1000
CAKE
11.460,0
BRL
2500
CAKE
28.650,0
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang PancakeSwap
BRL

CAKE
0.01
BRL
0,00087260
CAKE
0.1
BRL
0,00872600
CAKE
1
BRL
0,08726003
CAKE
2
BRL
0,17452007
CAKE
3
BRL
0,26178010
CAKE
5
BRL
0,43630017
CAKE
10
BRL
0,87260035
CAKE
20
BRL
1,745201
CAKE
25
BRL
2,181501
CAKE
50
BRL
4,363002
CAKE
100
BRL
8,726003
CAKE
250
BRL
21,8150
CAKE
500
BRL
43,6300
CAKE
1000
BRL
87,2600
CAKE
2500
BRL
218,150
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/EUR
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-BRL được tạo vào lúc 19:38:55 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC