Chuyển đổi CAT sang BDT
Chuyển đổi CAT sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:04, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000001 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.012,0 BDT. Scat tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
22,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,98 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:04 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.571e-9 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000001 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Bangladeshi Taka

CAT
BDT
0.01
CAT
0,00000000
BDT
0.1
CAT
0,00000000
BDT
1
CAT
0,00000001
BDT
2
CAT
0,00000002
BDT
3
CAT
0,00000003
BDT
5
CAT
0,00000005
BDT
10
CAT
0,00000010
BDT
20
CAT
0,00000019
BDT
25
CAT
0,00000024
BDT
50
CAT
0,00000048
BDT
100
CAT
0,00000096
BDT
250
CAT
0,00000239
BDT
500
CAT
0,00000479
BDT
1000
CAT
0,00000957
BDT
2500
CAT
0,00002393
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Scat
BDT

CAT
0.01
BDT
1.044.822,903
CAT
0.1
BDT
10.448.229,025
CAT
1
BDT
104.482.290,252
CAT
2
BDT
208.964.580,504
CAT
3
BDT
313.446.870,755
CAT
5
BDT
522.411.451,259
CAT
10
BDT
1.044.822.902,518
CAT
20
BDT
2.089.645.805,036
CAT
25
BDT
2.612.057.256,295
CAT
50
BDT
5.224.114.512,59
CAT
100
BDT
10.448.229.025,18
CAT
250
BDT
26.120.572.562,951
CAT
500
BDT
52.241.145.125,901
CAT
1000
BDT
104.482.290.251,802
CAT
2500
BDT
261.205.725.629,506
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-BDT được tạo vào lúc 11:04:33 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC