Chuyển đổi CAT sang BDT
Chuyển đổi CAT sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:28, 25 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000001 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.492,43 BDT. Scat giảm NaN% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
1,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,52 N US$
Kể từ hôm nay lúc 03:28 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.3184e-8 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000001 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Bangladeshi Taka

CAT
BDT
0.01
CAT
0,00000000
BDT
0.1
CAT
0,00000000
BDT
1
CAT
0,00000001
BDT
2
CAT
0,00000003
BDT
3
CAT
0,00000004
BDT
5
CAT
0,00000007
BDT
10
CAT
0,00000013
BDT
20
CAT
0,00000026
BDT
25
CAT
0,00000033
BDT
50
CAT
0,00000066
BDT
100
CAT
0,00000132
BDT
250
CAT
0,00000330
BDT
500
CAT
0,00000659
BDT
1000
CAT
0,00001318
BDT
2500
CAT
0,00003296
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Scat
BDT

CAT
0.01
BDT
758.495,146
CAT
0.1
BDT
7.584.951,456
CAT
1
BDT
75.849.514,563
CAT
2
BDT
151.699.029,126
CAT
3
BDT
227.548.543,689
CAT
5
BDT
379.247.572,816
CAT
10
BDT
758.495.145,631
CAT
20
BDT
1.516.990.291,262
CAT
25
BDT
1.896.237.864,078
CAT
50
BDT
3.792.475.728,155
CAT
100
BDT
7.584.951.456,311
CAT
250
BDT
18.962.378.640,777
CAT
500
BDT
37.924.757.281,553
CAT
1000
BDT
75.849.514.563,107
CAT
2500
BDT
189.623.786.407,767
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-BDT được tạo vào lúc 03:28:45 25/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC