Chuyển đổi CAT sang NOK
Chuyển đổi CAT sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 597,840 NOK. Scat tăng +1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
597,840 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
64,89 N US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.564e-9 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Norwegian Krone
CAT
NOK
0.01
CAT
0
NOK
0.1
CAT
0,00000000
NOK
1
CAT
0,00000000
NOK
2
CAT
0,00000000
NOK
3
CAT
0,00000000
NOK
5
CAT
0,00000001
NOK
10
CAT
0,00000002
NOK
20
CAT
0,00000003
NOK
25
CAT
0,00000004
NOK
50
CAT
0,00000008
NOK
100
CAT
0,00000016
NOK
250
CAT
0,00000039
NOK
500
CAT
0,00000078
NOK
1000
CAT
0,00000156
NOK
2500
CAT
0,00000391
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Scat
NOK
CAT
0.01
NOK
6.393.861,893
CAT
0.1
NOK
63.938.618,926
CAT
1
NOK
639.386.189,258
CAT
2
NOK
1.278.772.378,517
CAT
3
NOK
1.918.158.567,775
CAT
5
NOK
3.196.930.946,292
CAT
10
NOK
6.393.861.892,583
CAT
20
NOK
12.787.723.785,166
CAT
25
NOK
15.984.654.731,458
CAT
50
NOK
31.969.309.462,916
CAT
100
NOK
63.938.618.925,831
CAT
250
NOK
159.846.547.314,578
CAT
500
NOK
319.693.094.629,156
CAT
1000
NOK
639.386.189.258,312
CAT
2500
NOK
1.598.465.473.145,78
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-NOK được tạo vào lúc 10:51:54 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC