Chuyển đổi CAT sang NOK
Chuyển đổi CAT sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:19, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184,030 NOK. Scat giảm NaN% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
184,030 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
73,22 N US$
Kể từ hôm nay lúc 22:19 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.787e-9 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Norwegian Krone

CAT
NOK
0.01
CAT
0
NOK
0.1
CAT
0,00000000
NOK
1
CAT
0,00000000
NOK
2
CAT
0,00000000
NOK
3
CAT
0,00000001
NOK
5
CAT
0,00000001
NOK
10
CAT
0,00000002
NOK
20
CAT
0,00000004
NOK
25
CAT
0,00000004
NOK
50
CAT
0,00000009
NOK
100
CAT
0,00000018
NOK
250
CAT
0,00000045
NOK
500
CAT
0,00000089
NOK
1000
CAT
0,00000179
NOK
2500
CAT
0,00000447
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Scat
NOK

CAT
0.01
NOK
5.595.970,901
CAT
0.1
NOK
55.959.709,01
CAT
1
NOK
559.597.090,095
CAT
2
NOK
1.119.194.180,19
CAT
3
NOK
1.678.791.270,285
CAT
5
NOK
2.797.985.450,476
CAT
10
NOK
5.595.970.900,951
CAT
20
NOK
11.191.941.801,903
CAT
25
NOK
13.989.927.252,378
CAT
50
NOK
27.979.854.504,757
CAT
100
NOK
55.959.709.009,513
CAT
250
NOK
139.899.272.523,783
CAT
500
NOK
279.798.545.047,566
CAT
1000
NOK
559.597.090.095,132
CAT
2500
NOK
1.398.992.725.237,829
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-NOK được tạo vào lúc 22:19:37 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC