Chuyển đổi CAT sang NGN
Chuyển đổi CAT sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang giảm trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000022 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.469,0 NGN. Scat tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
85,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
64,89 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.23595e-7 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000022 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Nigerian Naira
CAT
NGN
0.01
CAT
0,00000000
NGN
0.1
CAT
0,00000002
NGN
1
CAT
0,00000022
NGN
2
CAT
0,00000045
NGN
3
CAT
0,00000067
NGN
5
CAT
0,00000112
NGN
10
CAT
0,00000224
NGN
20
CAT
0,00000447
NGN
25
CAT
0,00000559
NGN
50
CAT
0,00001118
NGN
100
CAT
0,00002236
NGN
250
CAT
0,00005590
NGN
500
CAT
0,00011180
NGN
1000
CAT
0,00022360
NGN
2500
CAT
0,00055899
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Scat
NGN
CAT
0.01
NGN
44.723,719
CAT
0.1
NGN
447.237,192
CAT
1
NGN
4.472.371,922
CAT
2
NGN
8.944.743,845
CAT
3
NGN
13.417.115,767
CAT
5
NGN
22.361.859,612
CAT
10
NGN
44.723.719,224
CAT
20
NGN
89.447.438,449
CAT
25
NGN
111.809.298,061
CAT
50
NGN
223.618.596,122
CAT
100
NGN
447.237.192,245
CAT
250
NGN
1.118.092.980,612
CAT
500
NGN
2.236.185.961,225
CAT
1000
NGN
4.472.371.922,449
CAT
2500
NGN
11.180.929.806,123
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-NGN được tạo vào lúc 11:20:08 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC