Chuyển đổi CAT sang GBP
Chuyển đổi CAT sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:01, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13,3900 £. Scat giảm NaN% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
13,3900 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
73,22 N US$
Kể từ hôm nay lúc 18:01 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.30017e-10 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Scat sang British Pound Sterling

CAT
GBP
0.01
CAT
0
GBP
0.1
CAT
0
GBP
1
CAT
0,00000000
GBP
2
CAT
0,00000000
GBP
3
CAT
0,00000000
GBP
5
CAT
0,00000000
GBP
10
CAT
0,00000000
GBP
20
CAT
0,00000000
GBP
25
CAT
0,00000000
GBP
50
CAT
0,00000001
GBP
100
CAT
0,00000001
GBP
250
CAT
0,00000003
GBP
500
CAT
0,00000007
GBP
1000
CAT
0,00000013
GBP
2500
CAT
0,00000033
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Scat
GBP

CAT
0.01
GBP
76.913.019,067
CAT
0.1
GBP
769.130.190,667
CAT
1
GBP
7.691.301.906,674
CAT
2
GBP
15.382.603.813,347
CAT
3
GBP
23.073.905.720,021
CAT
5
GBP
38.456.509.533,369
CAT
10
GBP
76.913.019.066,737
CAT
20
GBP
153.826.038.133,475
CAT
25
GBP
192.282.547.666,844
CAT
50
GBP
384.565.095.333,687
CAT
100
GBP
769.130.190.667,374
CAT
250
GBP
1.922.825.476.668,436
CAT
500
GBP
3.845.650.953.336,871
CAT
1000
GBP
7.691.301.906.673,742
CAT
2500
GBP
19.228.254.766.684,355
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-GBP được tạo vào lúc 18:01:55 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC