Chuyển đổi CAT sang ILS
Chuyển đổi CAT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:30, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang giảm trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57,3000 ₪. Scat giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
57,3000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
44,87 N US$
Kể từ hôm nay lúc 19:30 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.56718e-10 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Israeli New Shekel

CAT
ILS
0.01
CAT
0
ILS
0.1
CAT
0
ILS
1
CAT
0,00000000
ILS
2
CAT
0,00000000
ILS
3
CAT
0,00000000
ILS
5
CAT
0,00000000
ILS
10
CAT
0,00000000
ILS
20
CAT
0,00000001
ILS
25
CAT
0,00000001
ILS
50
CAT
0,00000002
ILS
100
CAT
0,00000004
ILS
250
CAT
0,00000009
ILS
500
CAT
0,00000018
ILS
1000
CAT
0,00000036
ILS
2500
CAT
0,00000089
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Scat
ILS

CAT
0.01
ILS
28.033.348,471
CAT
0.1
ILS
280.333.484,713
CAT
1
ILS
2.803.334.847,134
CAT
2
ILS
5.606.669.694,268
CAT
3
ILS
8.410.004.541,402
CAT
5
ILS
14.016.674.235,671
CAT
10
ILS
28.033.348.471,342
CAT
20
ILS
56.066.696.942,683
CAT
25
ILS
70.083.371.178,354
CAT
50
ILS
140.166.742.356,708
CAT
100
ILS
280.333.484.713,415
CAT
250
ILS
700.833.711.783,538
CAT
500
ILS
1.401.667.423.567,075
CAT
1000
ILS
2.803.334.847.134,15
CAT
2500
ILS
7.008.337.117.835,376
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-ILS được tạo vào lúc 19:30:55 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC