Chuyển đổi CAT sang ILS
Chuyển đổi CAT sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAT tương đương 0 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:04, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang giảm trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192,140 ₪. Scat tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
192,140 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
64,89 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:04 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.02644e-10 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Israeli New Shekel
CAT
ILS
0.01
CAT
0
ILS
0.1
CAT
0,00000000
ILS
1
CAT
0,00000000
ILS
2
CAT
0,00000000
ILS
3
CAT
0,00000000
ILS
5
CAT
0,00000000
ILS
10
CAT
0,00000001
ILS
20
CAT
0,00000001
ILS
25
CAT
0,00000001
ILS
50
CAT
0,00000003
ILS
100
CAT
0,00000005
ILS
250
CAT
0,00000013
ILS
500
CAT
0,00000025
ILS
1000
CAT
0,00000050
ILS
2500
CAT
0,00000126
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Scat
ILS
CAT
0.01
ILS
19.894.796,317
CAT
0.1
ILS
198.947.963,171
CAT
1
ILS
1.989.479.631,708
CAT
2
ILS
3.978.959.263,415
CAT
3
ILS
5.968.438.895,123
CAT
5
ILS
9.947.398.158,538
CAT
10
ILS
19.894.796.317,075
CAT
20
ILS
39.789.592.634,151
CAT
25
ILS
49.736.990.792,688
CAT
50
ILS
99.473.981.585,377
CAT
100
ILS
198.947.963.170,753
CAT
250
ILS
497.369.907.926,883
CAT
500
ILS
994.739.815.853,765
CAT
1000
ILS
1.989.479.631.707,531
CAT
2500
ILS
4.973.699.079.268,827
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-ILS được tạo vào lúc 11:04:54 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC