Chuyển đổi 0.1 EOS sang UAH
Chuyển đổi 0.1 EOS sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 21,34 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:34, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 21,3400 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.547.563 UAH. EOS tăng +4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.62%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 669.236.564,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 231.
Vốn hóa thị trường
14,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
669,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:34 , việc chuyển đổi 0.1 EOS (EOS) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.134 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 21,3400 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang UAH mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang EOS
UAH

EOS
0.01
UAH
0,00046860
EOS
0.1
UAH
0,00468604
EOS
1
UAH
0,04686036
EOS
2
UAH
0,09372071
EOS
3
UAH
0,14058107
EOS
5
UAH
0,23430178
EOS
10
UAH
0,46860356
EOS
20
UAH
0,93720712
EOS
25
UAH
1,171509
EOS
50
UAH
2,343018
EOS
100
UAH
4,686036
EOS
250
UAH
11,7151
EOS
500
UAH
23,4302
EOS
1000
UAH
46,8604
EOS
2500
UAH
117,151
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-UAH được tạo vào lúc 02:34:49 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC