Chuyển đổi 5 ETH sang SGD
Chuyển đổi 5 ETH sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH bằng 4.431,02 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:24, 23 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 4.431,02 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.775.618.542 SGD. Ethereum giảm -1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.20%. Tổng cung của Ethereum là 120.428.391,08 US$ và tổng cung lưu thông là 120.428.391,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
533,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
395,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:24 , việc chuyển đổi 5 Ethereum (ETH) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22155.100000000002 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 4.431,02 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Singapore Dollar
ETH
SGD
0.01
ETH
44,3102
SGD
0.1
ETH
443,102
SGD
1
ETH
4.431,02
SGD
2
ETH
8.862,04
SGD
3
ETH
13.293,06
SGD
5
ETH
22.155,1
SGD
10
ETH
44.310,2
SGD
20
ETH
88.620,4
SGD
25
ETH
110.775,5
SGD
50
ETH
221.551
SGD
100
ETH
443.102
SGD
250
ETH
1.107.755
SGD
500
ETH
2.215.510
SGD
1000
ETH
4.431.020
SGD
2500
ETH
11.077.550
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Ethereum
SGD
ETH
0.01
SGD
0,00000226
ETH
0.1
SGD
0,00002257
ETH
1
SGD
0,00022568
ETH
2
SGD
0,00045136
ETH
3
SGD
0,00067705
ETH
5
SGD
0,00112841
ETH
10
SGD
0,00225682
ETH
20
SGD
0,00451363
ETH
25
SGD
0,00564204
ETH
50
SGD
0,01128408
ETH
100
SGD
0,02256817
ETH
250
SGD
0,05642042
ETH
500
SGD
0,11284084
ETH
1000
SGD
0,22568167
ETH
2500
SGD
0,56420418
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-SGD được tạo vào lúc 00:24:01 23/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC