Chuyển đổi 5 SGD sang ETH
Chuyển đổi 5 SGD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 3.998,34 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 3.998,34 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.934.157.596 SGD. Ethereum tăng +1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -1.41%. Tổng cung của Ethereum là 120.696.080,22 US$ và tổng cung lưu thông là 120.696.080,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
482,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
370,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3998.34 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 3.998,34 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Singapore Dollar
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Ethereum
SGD
ETH
0.01
SGD
0,00000250
ETH
0.1
SGD
0,00002501
ETH
1
SGD
0,00025010
ETH
2
SGD
0,00050021
ETH
3
SGD
0,00075031
ETH
5
SGD
0,00125052
ETH
10
SGD
0,00250104
ETH
20
SGD
0,00500208
ETH
25
SGD
0,00625259
ETH
50
SGD
0,01250519
ETH
100
SGD
0,02501038
ETH
250
SGD
0,06252595
ETH
500
SGD
0,12505190
ETH
1000
SGD
0,25010379
ETH
2500
SGD
0,62525948
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-SGD được tạo vào lúc 04:03:57 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC