Chuyển đổi 20 SGD sang ETH
Chuyển đổi 20 SGD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5.537,2 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 1 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5.537,20 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.697.460.090 SGD. Ethereum tăng +3.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.01%. Tổng cung của Ethereum là 120.702.662,84 US$ và tổng cung lưu thông là 120.702.662,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
668,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
518,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5537.2 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5.537,20 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Singapore Dollar
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Ethereum
SGD

ETH
0.01
SGD
0,00000181
ETH
0.1
SGD
0,00001806
ETH
1
SGD
0,00018060
ETH
2
SGD
0,00036119
ETH
3
SGD
0,00054179
ETH
5
SGD
0,00090298
ETH
10
SGD
0,00180597
ETH
20
SGD
0,00361193
ETH
25
SGD
0,00451492
ETH
50
SGD
0,00902983
ETH
100
SGD
0,01805967
ETH
250
SGD
0,04514917
ETH
500
SGD
0,09029835
ETH
1000
SGD
0,18059669
ETH
2500
SGD
0,45149173
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-SGD được tạo vào lúc 13:55:14 1/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC