Chuyển đổi 0.1 ETH sang XDR
Chuyển đổi 0.1 ETH sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 3.144,05 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 3.144,05 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.610.451.167 XDR. Ethereum giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.45%. Tổng cung của Ethereum là 120.702.352,62 US$ và tổng cung lưu thông là 120.702.352,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
379,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
545,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum (ETH) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 314.40500000000003 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 3.144,05 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang IMF Special Drawing Rights

ETH
XDR
0.01
ETH
31,4405
XDR
0.1
ETH
314,405
XDR
1
ETH
3.144,05
XDR
2
ETH
6.288,10
XDR
3
ETH
9.432,15
XDR
5
ETH
15.720,25
XDR
10
ETH
31.440,5
XDR
20
ETH
62.881,0
XDR
25
ETH
78.601,25
XDR
50
ETH
157.202,5
XDR
100
ETH
314.405
XDR
250
ETH
786.012,5
XDR
500
ETH
1.572.025
XDR
1000
ETH
3.144.050
XDR
2500
ETH
7.860.125
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Ethereum
XDR

ETH
0.01
XDR
0,00000318
ETH
0.1
XDR
0,00003181
ETH
1
XDR
0,00031806
ETH
2
XDR
0,00063612
ETH
3
XDR
0,00095418
ETH
5
XDR
0,00159031
ETH
10
XDR
0,00318061
ETH
20
XDR
0,00636122
ETH
25
XDR
0,00795153
ETH
50
XDR
0,01590305
ETH
100
XDR
0,03180611
ETH
250
XDR
0,07951527
ETH
500
XDR
0,15903055
ETH
1000
XDR
0,31806110
ETH
2500
XDR
0,79515275
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-XDR được tạo vào lúc 05:53:29 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC