Chuyển đổi 0.1 ETH sang XDR
Chuyển đổi 0.1 ETH sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH bằng 2.502,31 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:04, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến XDR
Theo dõi
21:04, 22 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 2.502,31 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.368.541.499 XDR. Ethereum giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.22%. Tổng cung của Ethereum là 120.428.391,08 US$ và tổng cung lưu thông là 120.428.391,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
301,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
395,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:04 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum (ETH) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 250.231 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 2.502,31 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang IMF Special Drawing Rights
ETH
XDR
0.01
ETH
25,0231
XDR
0.1
ETH
250,231
XDR
1
ETH
2.502,31
XDR
2
ETH
5.004,62
XDR
3
ETH
7.506,93
XDR
5
ETH
12.511,55
XDR
10
ETH
25.023,1
XDR
20
ETH
50.046,2
XDR
25
ETH
62.557,75
XDR
50
ETH
125.115,5
XDR
100
ETH
250.231
XDR
250
ETH
625.577,5
XDR
500
ETH
1.251.155
XDR
1000
ETH
2.502.310
XDR
2500
ETH
6.255.775
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Ethereum
XDR
ETH
0.01
XDR
0,00000400
ETH
0.1
XDR
0,00003996
ETH
1
XDR
0,00039963
ETH
2
XDR
0,00079926
ETH
3
XDR
0,00119889
ETH
5
XDR
0,00199815
ETH
10
XDR
0,00399631
ETH
20
XDR
0,00799261
ETH
25
XDR
0,00999077
ETH
50
XDR
0,01998154
ETH
100
XDR
0,03996307
ETH
250
XDR
0,09990769
ETH
500
XDR
0,19981537
ETH
1000
XDR
0,39963074
ETH
2500
XDR
0,99907685
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-XDR được tạo vào lúc 21:04:26 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC