Chuyển đổi 1 XDR sang ETH
Chuyển đổi 1 XDR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 1.901,56 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:39, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 1.901,56 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.714.381.853 XDR. Ethereum giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.26%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.982,74 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.982,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
229,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:39 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1901.56 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 1.901,56 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang IMF Special Drawing Rights
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Ethereum
XDR

ETH
0.01
XDR
0,00000526
ETH
0.1
XDR
0,00005259
ETH
1
XDR
0,00052588
ETH
2
XDR
0,00105177
ETH
3
XDR
0,00157765
ETH
5
XDR
0,00262942
ETH
10
XDR
0,00525884
ETH
20
XDR
0,01051768
ETH
25
XDR
0,01314710
ETH
50
XDR
0,02629420
ETH
100
XDR
0,05258840
ETH
250
XDR
0,13147100
ETH
500
XDR
0,26294201
ETH
1000
XDR
0,52588401
ETH
2500
XDR
1,314710
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-XDR được tạo vào lúc 14:39:16 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC