Chuyển đổi 1000 ETH sang XDR
Chuyển đổi 1000 ETH sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 2.342,05 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:20, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 2.342,05 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.948.689.795 XDR. Ethereum giảm -3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +1.39%. Tổng cung của Ethereum là 120.697.167,16 US$ và tổng cung lưu thông là 120.697.167,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
282,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
399,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:20 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum (ETH) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2342050 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 2.342,05 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang IMF Special Drawing Rights
ETH
XDR
0.01
ETH
23,4205
XDR
0.1
ETH
234,205
XDR
1
ETH
2.342,05
XDR
2
ETH
4.684,10
XDR
3
ETH
7.026,15
XDR
5
ETH
11.710,25
XDR
10
ETH
23.420,5
XDR
20
ETH
46.841,0
XDR
25
ETH
58.551,25
XDR
50
ETH
117.102,5
XDR
100
ETH
234.205
XDR
250
ETH
585.512,5
XDR
500
ETH
1.171.025
XDR
1000
ETH
2.342.050
XDR
2500
ETH
5.855.125
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Ethereum
XDR
ETH
0.01
XDR
0,00000427
ETH
0.1
XDR
0,00004270
ETH
1
XDR
0,00042698
ETH
2
XDR
0,00085395
ETH
3
XDR
0,00128093
ETH
5
XDR
0,00213488
ETH
10
XDR
0,00426976
ETH
20
XDR
0,00853953
ETH
25
XDR
0,01067441
ETH
50
XDR
0,02134882
ETH
100
XDR
0,04269764
ETH
250
XDR
0,10674409
ETH
500
XDR
0,21348818
ETH
1000
XDR
0,42697637
ETH
2500
XDR
1,067441
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-XDR được tạo vào lúc 19:20:58 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC