Chuyển đổi 1000 ETH sang XDR
Chuyển đổi 1000 ETH sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 2.021,13 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:47, 25 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến XDR
Theo dõi
12:47, 25 tháng 12, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 2.021,13 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.331.720.463 XDR. Ethereum giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.58%. Tổng cung của Ethereum là 120.694.979,56 US$ và tổng cung lưu thông là 120.694.979,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
244,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
353,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:47 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum (ETH) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2021130 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 2.021,13 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang IMF Special Drawing Rights
ETH
XDR
0.01
ETH
20,2113
XDR
0.1
ETH
202,113
XDR
1
ETH
2.021,13
XDR
2
ETH
4.042,26
XDR
3
ETH
6.063,39
XDR
5
ETH
10.105,65
XDR
10
ETH
20.211,3
XDR
20
ETH
40.422,6
XDR
25
ETH
50.528,25
XDR
50
ETH
101.056,5
XDR
100
ETH
202.113
XDR
250
ETH
505.282,5
XDR
500
ETH
1.010.565
XDR
1000
ETH
2.021.130
XDR
2500
ETH
5.052.825
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Ethereum
XDR
ETH
0.01
XDR
0,00000495
ETH
0.1
XDR
0,00004948
ETH
1
XDR
0,00049477
ETH
2
XDR
0,00098955
ETH
3
XDR
0,00148432
ETH
5
XDR
0,00247386
ETH
10
XDR
0,00494773
ETH
20
XDR
0,00989545
ETH
25
XDR
0,01236932
ETH
50
XDR
0,02473864
ETH
100
XDR
0,04947727
ETH
250
XDR
0,12369318
ETH
500
XDR
0,24738636
ETH
1000
XDR
0,49477273
ETH
2500
XDR
1,236932
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-XDR được tạo vào lúc 12:47:11 25/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC