Chuyển đổi 0.01 PEPE sang NZD
Chuyển đổi 0.01 PEPE sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE tương đương 0 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:43, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang tăng trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00001629 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.093.130.574 NZ$. Pepe giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE tăng +0.02%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 37.
Vốn hóa thị trường
6,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
1,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:43 , việc chuyển đổi 0.01 Pepe (PEPE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.629e-7 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00001629 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang New Zealand Dollar

PEPE
NZD
0.01
PEPE
0,00000016
NZD
0.1
PEPE
0,00000163
NZD
1
PEPE
0,00001629
NZD
2
PEPE
0,00003258
NZD
3
PEPE
0,00004887
NZD
5
PEPE
0,00008145
NZD
10
PEPE
0,00016290
NZD
20
PEPE
0,00032580
NZD
25
PEPE
0,00040725
NZD
50
PEPE
0,00081450
NZD
100
PEPE
0,00162900
NZD
250
PEPE
0,00407250
NZD
500
PEPE
0,00814500
NZD
1000
PEPE
0,01629000
NZD
2500
PEPE
0,04072500
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Pepe
NZD

PEPE
0.01
NZD
613,874
PEPE
0.1
NZD
6.138,735
PEPE
1
NZD
61.387,354
PEPE
2
NZD
122.774,708
PEPE
3
NZD
184.162,063
PEPE
5
NZD
306.936,771
PEPE
10
NZD
613.873,542
PEPE
20
NZD
1.227.747,084
PEPE
25
NZD
1.534.683,855
PEPE
50
NZD
3.069.367,71
PEPE
100
NZD
6.138.735,421
PEPE
250
NZD
15.346.838,551
PEPE
500
NZD
30.693.677,103
PEPE
1000
NZD
61.387.354,205
PEPE
2500
NZD
153.468.385,513
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NOK
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NZD được tạo vào lúc 07:43:48 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC