Chuyển đổi 0.01 NZD sang PEPE
Chuyển đổi 0.01 NZD sang PEPE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE tương đương 0 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:14, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ PEPE đến NZD
Theo dõi
20:14, 16 tháng 3, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang tăng trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00001159 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.083.122.319 NZ$. Pepe giảm -6.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE giảm -0.57%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 42.
Vốn hóa thị trường
4,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:14 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001159 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00001159 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang New Zealand Dollar

PEPE
NZD
0.01
PEPE
0,00000012
NZD
0.1
PEPE
0,00000116
NZD
1
PEPE
0,00001159
NZD
2
PEPE
0,00002318
NZD
3
PEPE
0,00003477
NZD
5
PEPE
0,00005795
NZD
10
PEPE
0,00011590
NZD
20
PEPE
0,00023180
NZD
25
PEPE
0,00028975
NZD
50
PEPE
0,00057950
NZD
100
PEPE
0,00115900
NZD
250
PEPE
0,00289750
NZD
500
PEPE
0,00579500
NZD
1000
PEPE
0,01159000
NZD
2500
PEPE
0,02897500
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Pepe
NZD

PEPE
0.01
NZD
862,813
PEPE
0.1
NZD
8.628,128
PEPE
1
NZD
86.281,277
PEPE
2
NZD
172.562,554
PEPE
3
NZD
258.843,831
PEPE
5
NZD
431.406,385
PEPE
10
NZD
862.812,77
PEPE
20
NZD
1.725.625,539
PEPE
25
NZD
2.157.031,924
PEPE
50
NZD
4.314.063,848
PEPE
100
NZD
8.628.127,696
PEPE
250
NZD
21.570.319,241
PEPE
500
NZD
43.140.638,481
PEPE
1000
NZD
86.281.276,963
PEPE
2500
NZD
215.703.192,407
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NOK
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NZD được tạo vào lúc 20:14:52 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC