Chuyển đổi 2 NZD sang PEPE
Chuyển đổi 2 NZD sang PEPE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 PEPE bằng 0 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:58, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ PEPE đến NZD
Theo dõi
18:58, 25 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang giảm trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00003385 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.190.490.990 NZ$. Pepe tăng +1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE tăng +2.85%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 23.
Vốn hóa thị trường
14,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
6,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:58 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003385 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00003385 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang New Zealand Dollar
PEPE
NZD
0.01
PEPE
0,00000034
NZD
0.1
PEPE
0,00000339
NZD
1
PEPE
0,00003385
NZD
2
PEPE
0,00006770
NZD
3
PEPE
0,00010155
NZD
5
PEPE
0,00016925
NZD
10
PEPE
0,00033850
NZD
20
PEPE
0,00067700
NZD
25
PEPE
0,00084625
NZD
50
PEPE
0,00169250
NZD
100
PEPE
0,00338500
NZD
250
PEPE
0,00846250
NZD
500
PEPE
0,01692500
NZD
1000
PEPE
0,03385000
NZD
2500
PEPE
0,08462500
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Pepe
NZD
PEPE
0.01
NZD
295,421
PEPE
0.1
NZD
2.954,21
PEPE
1
NZD
29.542,097
PEPE
2
NZD
59.084,195
PEPE
3
NZD
88.626,292
PEPE
5
NZD
147.710,487
PEPE
10
NZD
295.420,975
PEPE
20
NZD
590.841,95
PEPE
25
NZD
738.552,437
PEPE
50
NZD
1.477.104,874
PEPE
100
NZD
2.954.209,749
PEPE
250
NZD
7.385.524,372
PEPE
500
NZD
14.771.048,744
PEPE
1000
NZD
29.542.097,489
PEPE
2500
NZD
73.855.243,722
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NOK
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NZD được tạo vào lúc 18:58:16 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC