Chuyển đổi 5 PKR sang SHIB
Chuyển đổi 5 PKR sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0,004 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:39, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00352613 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.737.920.758 PKR. Shiba Inu tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.32%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.909.815.841,6 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.800.785.797,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 31.
Vốn hóa thị trường
2,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
83,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:39 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00352613 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00352613 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Pakistani Rupee

SHIB
PKR
0.01
SHIB
0,00003526
PKR
0.1
SHIB
0,00035261
PKR
1
SHIB
0,00352613
PKR
2
SHIB
0,00705226
PKR
3
SHIB
0,01057839
PKR
5
SHIB
0,01763065
PKR
10
SHIB
0,03526130
PKR
20
SHIB
0,07052260
PKR
25
SHIB
0,08815325
PKR
50
SHIB
0,17630650
PKR
100
SHIB
0,35261300
PKR
250
SHIB
0,88153250
PKR
500
SHIB
1,763065
PKR
1000
SHIB
3,526130
PKR
2500
SHIB
8,815325
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Shiba Inu
PKR

SHIB
0.01
PKR
2,835970
SHIB
0.1
PKR
28,3597
SHIB
1
PKR
283,597
SHIB
2
PKR
567,194
SHIB
3
PKR
850,791
SHIB
5
PKR
1.417,985
SHIB
10
PKR
2.835,97
SHIB
20
PKR
5.671,941
SHIB
25
PKR
7.089,926
SHIB
50
PKR
14.179,852
SHIB
100
PKR
28.359,703
SHIB
250
PKR
70.899,258
SHIB
500
PKR
141.798,516
SHIB
1000
PKR
283.597,031
SHIB
2500
PKR
708.992,578
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-PKR được tạo vào lúc 02:39:30 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC