Chuyển đổi 1 XLM sang SHIB
Chuyển đổi 1 XLM sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00003138 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 413.390.217 XLM. Shiba Inu tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.02%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.910.538.135,8 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.804.909.319 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 31.
Vốn hóa thị trường
18,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
413,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003138 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00003138 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Stellar

SHIB

XLM
0.01
SHIB
0,00000031
XLM
0.1
SHIB
0,00000314
XLM
1
SHIB
0,00003138
XLM
2
SHIB
0,00006276
XLM
3
SHIB
0,00009414
XLM
5
SHIB
0,00015690
XLM
10
SHIB
0,00031380
XLM
20
SHIB
0,00062760
XLM
25
SHIB
0,00078450
XLM
50
SHIB
0,00156900
XLM
100
SHIB
0,00313800
XLM
250
SHIB
0,00784500
XLM
500
SHIB
0,01569000
XLM
1000
SHIB
0,03138000
XLM
2500
SHIB
0,07845000
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Shiba Inu

XLM

SHIB
0.01
XLM
318,674
SHIB
0.1
XLM
3.186,743
SHIB
1
XLM
31.867,431
SHIB
2
XLM
63.734,863
SHIB
3
XLM
95.602,294
SHIB
5
XLM
159.337,157
SHIB
10
XLM
318.674,315
SHIB
20
XLM
637.348,63
SHIB
25
XLM
796.685,787
SHIB
50
XLM
1.593.371,574
SHIB
100
XLM
3.186.743,149
SHIB
250
XLM
7.966.857,871
SHIB
500
XLM
15.933.715,743
SHIB
1000
XLM
31.867.431,485
SHIB
2500
XLM
79.668.578,713
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-XLM được tạo vào lúc 06:19:40 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC