Chuyển đổi 2 XLM sang SHIB
Chuyển đổi 2 XLM sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:52, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến XLM
Theo dõi
22:52, 20 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00003096 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 530.542.844 XLM. Shiba Inu tăng +0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.04%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.946.961.802,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.964.495.594 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 29.
Vốn hóa thị trường
18,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
530,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:52 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003096 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00003096 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Stellar

SHIB

XLM
0.01
SHIB
0,00000031
XLM
0.1
SHIB
0,00000310
XLM
1
SHIB
0,00003096
XLM
2
SHIB
0,00006192
XLM
3
SHIB
0,00009288
XLM
5
SHIB
0,00015480
XLM
10
SHIB
0,00030960
XLM
20
SHIB
0,00061920
XLM
25
SHIB
0,00077400
XLM
50
SHIB
0,00154800
XLM
100
SHIB
0,00309600
XLM
250
SHIB
0,00774000
XLM
500
SHIB
0,01548000
XLM
1000
SHIB
0,03096000
XLM
2500
SHIB
0,07740000
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Shiba Inu

XLM

SHIB
0.01
XLM
322,997
SHIB
0.1
XLM
3.229,974
SHIB
1
XLM
32.299,742
SHIB
2
XLM
64.599,483
SHIB
3
XLM
96.899,225
SHIB
5
XLM
161.498,708
SHIB
10
XLM
322.997,416
SHIB
20
XLM
645.994,832
SHIB
25
XLM
807.493,54
SHIB
50
XLM
1.614.987,08
SHIB
100
XLM
3.229.974,16
SHIB
250
XLM
8.074.935,401
SHIB
500
XLM
16.149.870,801
SHIB
1000
XLM
32.299.741,602
SHIB
2500
XLM
80.749.354,005
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-XLM được tạo vào lúc 22:52:29 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC