Chuyển đổi 2 XLM sang SHIB
Chuyển đổi 2 XLM sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:42, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00004895 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 633.141.959 XLM. Shiba Inu giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.01%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.685.192.839 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.069.099.624,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 24.
Vốn hóa thị trường
28,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
633,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:42 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004895 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00004895 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Stellar

SHIB

XLM
0.01
SHIB
0,00000049
XLM
0.1
SHIB
0,00000490
XLM
1
SHIB
0,00004895
XLM
2
SHIB
0,00009790
XLM
3
SHIB
0,00014685
XLM
5
SHIB
0,00024475
XLM
10
SHIB
0,00048950
XLM
20
SHIB
0,00097900
XLM
25
SHIB
0,00122375
XLM
50
SHIB
0,00244750
XLM
100
SHIB
0,00489500
XLM
250
SHIB
0,01223750
XLM
500
SHIB
0,02447500
XLM
1000
SHIB
0,04895000
XLM
2500
SHIB
0,12237500
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Shiba Inu

XLM

SHIB
0.01
XLM
204,290
SHIB
0.1
XLM
2.042,901
SHIB
1
XLM
20.429,009
SHIB
2
XLM
40.858,018
SHIB
3
XLM
61.287,028
SHIB
5
XLM
102.145,046
SHIB
10
XLM
204.290,092
SHIB
20
XLM
408.580,184
SHIB
25
XLM
510.725,23
SHIB
50
XLM
1.021.450,46
SHIB
100
XLM
2.042.900,919
SHIB
250
XLM
5.107.252,298
SHIB
500
XLM
10.214.504,597
SHIB
1000
XLM
20.429.009,193
SHIB
2500
XLM
51.072.522,983
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-XLM được tạo vào lúc 10:42:43 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC