Chuyển đổi 5 JPY sang SOL
Chuyển đổi 5 JPY sang SOL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SOL tương đương 20.737 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:41, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SOL đến JPY
Theo dõi
19:41, 13 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SOL ( Solana )
SOL đang giảm trong tuần này
Solana giá hôm nay là 20.737,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 494.115.323.461 ¥. Solana tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SOL giảm -0.28%. Tổng cung của Solana là 616.036.832,1 US$ và tổng cung lưu thông là 561.900.674,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SOL là 7.
Vốn hóa thị trường
11,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
561,9 Tr US$
Khối lượng (24h)
494,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
82,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:41 , việc chuyển đổi 1 Solana (SOL) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20737 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SOL = 20.737,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng SOL.
Công cụ tính giá từ SOL sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Solana sang Japanese Yen
SOL
JPY
0.01
SOL
207,370
JPY
0.1
SOL
2.073,70
JPY
1
SOL
20.737,0
JPY
2
SOL
41.474,0
JPY
3
SOL
62.211,0
JPY
5
SOL
103.685
JPY
10
SOL
207.370
JPY
20
SOL
414.740
JPY
25
SOL
518.425
JPY
50
SOL
1.036.850
JPY
100
SOL
2.073.700
JPY
250
SOL
5.184.250
JPY
500
SOL
10.368.500
JPY
1000
SOL
20.737.000
JPY
2500
SOL
51.842.500
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Solana
JPY
SOL
0.01
JPY
0,00000048
SOL
0.1
JPY
0,00000482
SOL
1
JPY
0,00004822
SOL
2
JPY
0,00009645
SOL
3
JPY
0,00014467
SOL
5
JPY
0,00024111
SOL
10
JPY
0,00048223
SOL
20
JPY
0,00096446
SOL
25
JPY
0,00120557
SOL
50
JPY
0,00241115
SOL
100
JPY
0,00482230
SOL
250
JPY
0,01205575
SOL
500
JPY
0,02411149
SOL
1000
JPY
0,04822298
SOL
2500
JPY
0,12055746
SOL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SOL/AED
SOL/ARS
SOL/AUD
SOL/BCH
SOL/BDT
SOL/BHD
SOL/BMD
SOL/BNB
SOL/BRL
SOL/BTC
SOL/CAD
SOL/CHF
SOL/CLP
SOL/CNY
SOL/CZK
SOL/DKK
SOL/DOT
SOL/EOS
SOL/ETH
SOL/EUR
SOL/GBP
SOL/HKD
SOL/HUF
SOL/IDR
SOL/ILS
SOL/INR
SOL/KRW
SOL/KWD
SOL/LKR
SOL/LTC
SOL/MMK
SOL/MXN
SOL/MYR
SOL/NGN
SOL/NOK
SOL/NZD
SOL/PHP
SOL/PKR
SOL/PLN
SOL/RUB
SOL/SAR
SOL/SEK
SOL/SGD
SOL/THB
SOL/TRY
SOL/TWD
SOL/UAH
SOL/USD
SOL/VEF
SOL/VND
SOL/XAG
SOL/XAU
SOL/XDR
SOL/XLM
SOL/XRP
SOL/YFI
SOL/ZAR
SOL/LINK
SOL/SATS
SOL/BITS
Trang SOL-JPY được tạo vào lúc 19:41:24 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC