Chuyển đổi 5 BHD sang USDE
Chuyển đổi 5 BHD sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 0,375 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:46, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến BHD
Theo dõi
14:46, 2 tháng 10, 2025
0 BHD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,37484200 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36,2200 BHD. Energi Dollar tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE giảm -0.01%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
36,2200 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:46 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.374842 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,37484200 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Bahraini Dinar

USDE
BHD
0.01
USDE
0,00374842
BHD
0.1
USDE
0,03748420
BHD
1
USDE
0,37484200
BHD
2
USDE
0,74968400
BHD
3
USDE
1,124526
BHD
5
USDE
1,874210
BHD
10
USDE
3,748420
BHD
20
USDE
7,496840
BHD
25
USDE
9,371050
BHD
50
USDE
18,7421
BHD
100
USDE
37,4842
BHD
250
USDE
93,7105
BHD
500
USDE
187,421
BHD
1000
USDE
374,842
BHD
2500
USDE
937,105
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Energi Dollar
BHD

USDE
0.01
BHD
0,02667791
USDE
0.1
BHD
0,26677907
USDE
1
BHD
2,667791
USDE
2
BHD
5,335581
USDE
3
BHD
8,003372
USDE
5
BHD
13,3390
USDE
10
BHD
26,6779
USDE
20
BHD
53,3558
USDE
25
BHD
66,6948
USDE
50
BHD
133,390
USDE
100
BHD
266,779
USDE
250
BHD
666,948
USDE
500
BHD
1.333,895
USDE
1000
BHD
2.667,791
USDE
2500
BHD
6.669,477
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-BHD được tạo vào lúc 14:46:11 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC