Chuyển đổi 2 CNY sang USDE
Chuyển đổi 2 CNY sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 7,07 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:02, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến CNY
Theo dõi
12:02, 2 tháng 10, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 7,070000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225,590 CN¥. Energi Dollar giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE giảm NaN%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
225,590 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:02 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.07 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 7,070000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Chinese Yuan

USDE
CNY
0.01
USDE
0,07070000
CNY
0.1
USDE
0,70700000
CNY
1
USDE
7,070000
CNY
2
USDE
14,1400
CNY
3
USDE
21,2100
CNY
5
USDE
35,3500
CNY
10
USDE
70,7000
CNY
20
USDE
141,400
CNY
25
USDE
176,750
CNY
50
USDE
353,500
CNY
100
USDE
707,000
CNY
250
USDE
1.767,50
CNY
500
USDE
3.535,00
CNY
1000
USDE
7.070,00
CNY
2500
USDE
17.675,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Energi Dollar
CNY

USDE
0.01
CNY
0,00141443
USDE
0.1
CNY
0,01414427
USDE
1
CNY
0,14144272
USDE
2
CNY
0,28288543
USDE
3
CNY
0,42432815
USDE
5
CNY
0,70721358
USDE
10
CNY
1,414427
USDE
20
CNY
2,828854
USDE
25
CNY
3,536068
USDE
50
CNY
7,072136
USDE
100
CNY
14,1443
USDE
250
CNY
35,3607
USDE
500
CNY
70,7214
USDE
1000
CNY
141,443
USDE
2500
CNY
353,607
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-CNY được tạo vào lúc 12:02:29 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC