Chuyển đổi 250 NZD sang USDE
Chuyển đổi 250 NZD sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 1,73 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:50, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến NZD
Theo dõi
17:50, 10 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 1,730000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 216,660 NZ$. Energi Dollar tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +0.98%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
216,660 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:50 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.73 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 1,730000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang New Zealand Dollar
USDE
NZD
0.01
USDE
0,01730000
NZD
0.1
USDE
0,17300000
NZD
1
USDE
1,730000
NZD
2
USDE
3,460000
NZD
3
USDE
5,190000
NZD
5
USDE
8,650000
NZD
10
USDE
17,3000
NZD
20
USDE
34,6000
NZD
25
USDE
43,2500
NZD
50
USDE
86,5000
NZD
100
USDE
173,000
NZD
250
USDE
432,500
NZD
500
USDE
865,000
NZD
1000
USDE
1.730,00
NZD
2500
USDE
4.325,00
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Energi Dollar
NZD
USDE
0.01
NZD
0,00578035
USDE
0.1
NZD
0,05780347
USDE
1
NZD
0,57803468
USDE
2
NZD
1,156069
USDE
3
NZD
1,734104
USDE
5
NZD
2,890173
USDE
10
NZD
5,780347
USDE
20
NZD
11,5607
USDE
25
NZD
14,4509
USDE
50
NZD
28,9017
USDE
100
NZD
57,8035
USDE
250
NZD
144,509
USDE
500
NZD
289,017
USDE
1000
NZD
578,035
USDE
2500
NZD
1.445,087
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-NZD được tạo vào lúc 17:50:09 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC