Chuyển đổi 500 VEF sang USDE
Chuyển đổi 500 VEF sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,09989000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6,490000 VEF. Energi Dollar tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE giảm -0.01%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
6,490000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09989 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,09989000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Venezuelan bolívar fuerte

USDE
VEF
0.01
USDE
0,00099890
VEF
0.1
USDE
0,00998900
VEF
1
USDE
0,09989000
VEF
2
USDE
0,19978000
VEF
3
USDE
0,29967000
VEF
5
USDE
0,49945000
VEF
10
USDE
0,99890000
VEF
20
USDE
1,997800
VEF
25
USDE
2,497250
VEF
50
USDE
4,994500
VEF
100
USDE
9,989000
VEF
250
USDE
24,9725
VEF
500
USDE
49,9450
VEF
1000
USDE
99,8900
VEF
2500
USDE
249,725
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Energi Dollar
VEF

USDE
0.01
VEF
0,10011012
USDE
0.1
VEF
1,001101
USDE
1
VEF
10,0110
USDE
2
VEF
20,0220
USDE
3
VEF
30,0330
USDE
5
VEF
50,0551
USDE
10
VEF
100,110
USDE
20
VEF
200,220
USDE
25
VEF
250,275
USDE
50
VEF
500,551
USDE
100
VEF
1.001,101
USDE
250
VEF
2.502,753
USDE
500
VEF
5.005,506
USDE
1000
VEF
10.011,012
USDE
2500
VEF
25.027,53
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-VEF được tạo vào lúc 03:38:05 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC