Chuyển đổi 5 USDE sang VEF
Chuyển đổi 5 USDE sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 0,101 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến VEF
Theo dõi
14:58, 11 tháng 12, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang tăng trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,10070000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3,320000 VEF. Energi Dollar giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +1.43%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
3,320000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 5 Energi Dollar (USDE) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5035 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,10070000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Venezuelan bolívar fuerte
USDE
VEF
0.01
USDE
0,00100700
VEF
0.1
USDE
0,01007000
VEF
1
USDE
0,10070000
VEF
2
USDE
0,20140000
VEF
3
USDE
0,30210000
VEF
5
USDE
0,50350000
VEF
10
USDE
1,007000
VEF
20
USDE
2,014000
VEF
25
USDE
2,517500
VEF
50
USDE
5,035000
VEF
100
USDE
10,0700
VEF
250
USDE
25,1750
VEF
500
USDE
50,3500
VEF
1000
USDE
100,700
VEF
2500
USDE
251,750
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Energi Dollar
VEF
USDE
0.01
VEF
0,09930487
USDE
0.1
VEF
0,99304866
USDE
1
VEF
9,930487
USDE
2
VEF
19,8610
USDE
3
VEF
29,7915
USDE
5
VEF
49,6524
USDE
10
VEF
99,3049
USDE
20
VEF
198,610
USDE
25
VEF
248,262
USDE
50
VEF
496,524
USDE
100
VEF
993,049
USDE
250
VEF
2.482,622
USDE
500
VEF
4.965,243
USDE
1000
VEF
9.930,487
USDE
2500
VEF
24.826,216
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-VEF được tạo vào lúc 14:58:50 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC