Chuyển đổi 1 XAU sang USDE
Chuyển đổi 1 XAU sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:35, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến XAU
Theo dõi
12:35, 2 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,00025573 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 0,02471221 XAU. Energi Dollar tăng +0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE giảm -0.18%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
0,02471221 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:35 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00025573 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,00025573 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Troy Ounce

USDE
XAU
0.01
USDE
0,00000256
XAU
0.1
USDE
0,00002557
XAU
1
USDE
0,00025573
XAU
2
USDE
0,00051146
XAU
3
USDE
0,00076719
XAU
5
USDE
0,00127865
XAU
10
USDE
0,00255730
XAU
20
USDE
0,00511460
XAU
25
USDE
0,00639325
XAU
50
USDE
0,01278650
XAU
100
USDE
0,02557300
XAU
250
USDE
0,06393250
XAU
500
USDE
0,12786500
XAU
1000
USDE
0,25573000
XAU
2500
USDE
0,63932500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Energi Dollar
XAU

USDE
0.01
XAU
39,1037
USDE
0.1
XAU
391,037
USDE
1
XAU
3.910,374
USDE
2
XAU
7.820,748
USDE
3
XAU
11.731,123
USDE
5
XAU
19.551,871
USDE
10
XAU
39.103,742
USDE
20
XAU
78.207,484
USDE
25
XAU
97.759,356
USDE
50
XAU
195.518,711
USDE
100
XAU
391.037,422
USDE
250
XAU
977.593,556
USDE
500
XAU
1.955.187,111
USDE
1000
XAU
3.910.374,223
USDE
2500
XAU
9.775.935,557
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-XAU được tạo vào lúc 12:35:43 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC