Chuyển đổi 1 WLD sang HUF
Chuyển đổi 1 WLD sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 607,31 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 607,310 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.429.130.750.937 HUF. Worldcoin tăng +20.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +0.34%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.021.285.043,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 47.
Vốn hóa thị trường
1,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
1,43 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 607.31 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 607,310 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Worldcoin
HUF

WLD
0.01
HUF
0,00001647
WLD
0.1
HUF
0,00016466
WLD
1
HUF
0,00164661
WLD
2
HUF
0,00329321
WLD
3
HUF
0,00493982
WLD
5
HUF
0,00823303
WLD
10
HUF
0,01646606
WLD
20
HUF
0,03293211
WLD
25
HUF
0,04116514
WLD
50
HUF
0,08233028
WLD
100
HUF
0,16466055
WLD
250
HUF
0,41165138
WLD
500
HUF
0,82330276
WLD
1000
HUF
1,646606
WLD
2500
HUF
4,116514
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VEF
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-HUF được tạo vào lúc 20:27:40 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC