Chuyển đổi 1 KRW sang WLD
Chuyển đổi 1 KRW sang WLD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 2.081,07 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 2.081,07 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.454.684.354.172 ₩. Worldcoin tăng +43.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +0.14%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.018.114.474,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 52.
Vốn hóa thị trường
4,2 NT US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
3,45 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2081.07 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 2.081,07 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang South Korean Won

WLD
KRW
0.01
WLD
20,8107
KRW
0.1
WLD
208,107
KRW
1
WLD
2.081,07
KRW
2
WLD
4.162,14
KRW
3
WLD
6.243,21
KRW
5
WLD
10.405,35
KRW
10
WLD
20.810,7
KRW
20
WLD
41.621,4
KRW
25
WLD
52.026,75
KRW
50
WLD
104.053,5
KRW
100
WLD
208.107
KRW
250
WLD
520.267,5
KRW
500
WLD
1.040.535
KRW
1000
WLD
2.081.070
KRW
2500
WLD
5.202.675
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Worldcoin
KRW

WLD
0.01
KRW
0,00000481
WLD
0.1
KRW
0,00004805
WLD
1
KRW
0,00048052
WLD
2
KRW
0,00096104
WLD
3
KRW
0,00144157
WLD
5
KRW
0,00240261
WLD
10
KRW
0,00480522
WLD
20
KRW
0,00961044
WLD
25
KRW
0,01201305
WLD
50
KRW
0,02402610
WLD
100
KRW
0,04805220
WLD
250
KRW
0,12013051
WLD
500
KRW
0,24026102
WLD
1000
KRW
0,48052204
WLD
2500
KRW
1,201305
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VEF
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-KRW được tạo vào lúc 01:11:56 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC