Chuyển đổi 1 LKR sang WLD
Chuyển đổi 1 LKR sang WLD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 603,52 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:22, 10 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 603,520 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.340.448.106.491 LKR. Worldcoin tăng +14.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +4.38%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.021.285.043,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 46.
Vốn hóa thị trường
1,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
1,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:22 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 603.52 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 603,520 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Worldcoin
LKR

WLD
0.01
LKR
0,00001657
WLD
0.1
LKR
0,00016569
WLD
1
LKR
0,00165695
WLD
2
LKR
0,00331389
WLD
3
LKR
0,00497084
WLD
5
LKR
0,00828473
WLD
10
LKR
0,01656946
WLD
20
LKR
0,03313892
WLD
25
LKR
0,04142365
WLD
50
LKR
0,08284730
WLD
100
LKR
0,16569459
WLD
250
LKR
0,41423648
WLD
500
LKR
0,82847296
WLD
1000
LKR
1,656946
WLD
2500
LKR
4,142365
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VEF
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-LKR được tạo vào lúc 04:22:19 10/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC