Chuyển đổi 1000 XAUT sang GBP
Chuyển đổi 1000 XAUT sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XAUT tương đương 3.115,79 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:49, 11 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XAUT đến GBP
Theo dõi
19:49, 11 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XAUT ( Tether Gold )
XAUT đang tăng trong tuần này
Tether Gold giá hôm nay là 3.115,79 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.430.250 £. Tether Gold tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XAUT tăng +0.24%. Tổng cung của Tether Gold là 522.089,3 US$ và tổng cung lưu thông là 522.089,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XAUT là 64.
Vốn hóa thị trường
1,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
522,09 N US$
Khối lượng (24h)
225,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:49 , việc chuyển đổi 1000 Tether Gold (XAUT) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3115790 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XAUT = 3.115,79 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng XAUT.
Công cụ tính giá từ XAUT sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Tether Gold sang British Pound Sterling
XAUT
GBP
0.01
XAUT
31,1579
GBP
0.1
XAUT
311,579
GBP
1
XAUT
3.115,79
GBP
2
XAUT
6.231,58
GBP
3
XAUT
9.347,37
GBP
5
XAUT
15.578,95
GBP
10
XAUT
31.157,9
GBP
20
XAUT
62.315,8
GBP
25
XAUT
77.894,75
GBP
50
XAUT
155.789,5
GBP
100
XAUT
311.579
GBP
250
XAUT
778.947,5
GBP
500
XAUT
1.557.895
GBP
1000
XAUT
3.115.790
GBP
2500
XAUT
7.789.475
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Tether Gold
GBP
XAUT
0.01
GBP
0,00000321
XAUT
0.1
GBP
0,00003209
XAUT
1
GBP
0,00032095
XAUT
2
GBP
0,00064189
XAUT
3
GBP
0,00096284
XAUT
5
GBP
0,00160473
XAUT
10
GBP
0,00320946
XAUT
20
GBP
0,00641892
XAUT
25
GBP
0,00802365
XAUT
50
GBP
0,01604729
XAUT
100
GBP
0,03209459
XAUT
250
GBP
0,08023647
XAUT
500
GBP
0,16047295
XAUT
1000
GBP
0,32094589
XAUT
2500
GBP
0,80236473
XAUT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XAUT/AED
XAUT/ARS
XAUT/AUD
XAUT/BCH
XAUT/BDT
XAUT/BHD
XAUT/BMD
XAUT/BNB
XAUT/BRL
XAUT/BTC
XAUT/CAD
XAUT/CHF
XAUT/CLP
XAUT/CNY
XAUT/CZK
XAUT/DKK
XAUT/DOT
XAUT/EOS
XAUT/ETH
XAUT/EUR
XAUT/HKD
XAUT/HUF
XAUT/IDR
XAUT/ILS
XAUT/INR
XAUT/JPY
XAUT/KRW
XAUT/KWD
XAUT/LKR
XAUT/LTC
XAUT/MMK
XAUT/MXN
XAUT/MYR
XAUT/NGN
XAUT/NOK
XAUT/NZD
XAUT/PHP
XAUT/PKR
XAUT/PLN
XAUT/RUB
XAUT/SAR
XAUT/SEK
XAUT/SGD
XAUT/THB
XAUT/TRY
XAUT/TWD
XAUT/UAH
XAUT/USD
XAUT/VEF
XAUT/VND
XAUT/XAG
XAUT/XAU
XAUT/XDR
XAUT/XLM
XAUT/XRP
XAUT/YFI
XAUT/ZAR
XAUT/LINK
XAUT/SATS
XAUT/BITS
Trang XAUT-GBP được tạo vào lúc 19:49:12 11/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC