Chuyển đổi 10 XRP sang BRL
Chuyển đổi 10 XRP sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 11,29 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BRL
Theo dõi
11:37, 20 tháng 11, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 11,2900 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.892.411.457 R$. XRP giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.53%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
679,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
31,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 112.89999999999999 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 11,2900 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BRL mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Brazil Real
Chuyển đổi Brazil Real sang XRP
BRL
XRP
0.01
BRL
0,00088574
XRP
0.1
BRL
0,00885740
XRP
1
BRL
0,08857396
XRP
2
BRL
0,17714792
XRP
3
BRL
0,26572188
XRP
5
BRL
0,44286980
XRP
10
BRL
0,88573959
XRP
20
BRL
1,771479
XRP
25
BRL
2,214349
XRP
50
BRL
4,428698
XRP
100
BRL
8,857396
XRP
250
BRL
22,1435
XRP
500
BRL
44,2870
XRP
1000
BRL
88,5740
XRP
2500
BRL
221,435
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BRL được tạo vào lúc 11:37:25 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC