Chuyển đổi 20 BRL sang XRP
Chuyển đổi 20 BRL sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 8,29 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:39, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BRL
Theo dõi
19:39, 22 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,290000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.988.838.355 R$. XRP tăng +25.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.78%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
471,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
132,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.29 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,290000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BRL mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Brazil Real
Chuyển đổi Brazil Real sang XRP
BRL
XRP
0.01
BRL
0,00120627
XRP
0.1
BRL
0,01206273
XRP
1
BRL
0,12062726
XRP
2
BRL
0,24125452
XRP
3
BRL
0,36188179
XRP
5
BRL
0,60313631
XRP
10
BRL
1,206273
XRP
20
BRL
2,412545
XRP
25
BRL
3,015682
XRP
50
BRL
6,031363
XRP
100
BRL
12,0627
XRP
250
BRL
30,1568
XRP
500
BRL
60,3136
XRP
1000
BRL
120,627
XRP
2500
BRL
301,568
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BRL được tạo vào lúc 19:39:03 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC