Chuyển đổi 250 XRP sang BRL
Chuyển đổi 250 XRP sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 8,22 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BRL
Theo dõi
20:22, 25 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,220000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.422.347.243 R$. XRP tăng +4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.55%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
470,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
68,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2055 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,220000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BRL mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Brazil Real
Chuyển đổi Brazil Real sang XRP
BRL
XRP
0.01
BRL
0,00121655
XRP
0.1
BRL
0,01216545
XRP
1
BRL
0,12165450
XRP
2
BRL
0,24330900
XRP
3
BRL
0,36496350
XRP
5
BRL
0,60827251
XRP
10
BRL
1,216545
XRP
20
BRL
2,433090
XRP
25
BRL
3,041363
XRP
50
BRL
6,082725
XRP
100
BRL
12,1655
XRP
250
BRL
30,4136
XRP
500
BRL
60,8273
XRP
1000
BRL
121,655
XRP
2500
BRL
304,136
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BRL được tạo vào lúc 20:22:36 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC