Chuyển đổi 10 XRP sang ZAR
Chuyển đổi 10 XRP sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 42,2 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 42,2000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.799.228.075 ZAR. XRP tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.38%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
86,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 422 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 42,2000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang XRP
ZAR

XRP
0.01
ZAR
0,00023697
XRP
0.1
ZAR
0,00236967
XRP
1
ZAR
0,02369668
XRP
2
ZAR
0,04739336
XRP
3
ZAR
0,07109005
XRP
5
ZAR
0,11848341
XRP
10
ZAR
0,23696682
XRP
20
ZAR
0,47393365
XRP
25
ZAR
0,59241706
XRP
50
ZAR
1,184834
XRP
100
ZAR
2,369668
XRP
250
ZAR
5,924171
XRP
500
ZAR
11,8483
XRP
1000
ZAR
23,6967
XRP
2500
ZAR
59,2417
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ZAR được tạo vào lúc 12:12:34 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC