Chuyển đổi 10 ZAR sang XRP
Chuyển đổi 10 ZAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 50,85 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:59, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 50,8500 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.035.065.939 ZAR. XRP giảm -3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
3,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
81,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
295,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:59 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.85 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 50,8500 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang XRP
ZAR

XRP
0.01
ZAR
0,00019666
XRP
0.1
ZAR
0,00196657
XRP
1
ZAR
0,01966568
XRP
2
ZAR
0,03933137
XRP
3
ZAR
0,05899705
XRP
5
ZAR
0,09832842
XRP
10
ZAR
0,19665683
XRP
20
ZAR
0,39331367
XRP
25
ZAR
0,49164208
XRP
50
ZAR
0,98328417
XRP
100
ZAR
1,966568
XRP
250
ZAR
4,916421
XRP
500
ZAR
9,832842
XRP
1000
ZAR
19,6657
XRP
2500
ZAR
49,1642
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ZAR được tạo vào lúc 21:59:10 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC